Biểu sinh là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Biểu sinh là những thay đổi trong hoạt động gen không làm thay đổi trình tự DNA, điều khiển cách gen được bật hoặc tắt tùy theo môi trường và trạng thái tế bào Cơ chế biểu sinh gồm methyl hóa DNA, sửa đổi histone và RNA không mã hóa, giúp tế bào biệt hóa và phản ứng linh hoạt mà vẫn giữ nguyên mã di truyền

Khái niệm biểu sinh (Epigenetics)

Biểu sinh là ngành nghiên cứu những biến đổi trong hoạt động gen không do thay đổi trình tự nucleotide trong DNA. Thay vì thay đổi nội dung mã di truyền, biểu sinh tác động đến cách gen được “bật” hoặc “tắt”, ảnh hưởng đến mức độ phiên mã và từ đó điều chỉnh lượng protein được tạo ra. Cơ chế này quyết định việc cùng một bộ gen có thể tạo ra các loại tế bào khác nhau về chức năng trong cùng một cơ thể.

Các thay đổi biểu sinh có thể xảy ra trong quá trình phát triển bình thường, như trong biệt hóa tế bào gốc, hoặc do ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài như chế độ ăn, stress, chất độc, và thậm chí cả lối sống. Những thay đổi này có thể duy trì qua nhiều vòng phân bào và đôi khi được di truyền qua thế hệ mà không cần thay đổi DNA.

Đặc trưng của biểu sinh:

  • Không thay đổi trình tự DNA gốc
  • Ghi nhớ lâu dài qua phân bào
  • Có thể bị đảo ngược
  • Ảnh hưởng bởi môi trường và tín hiệu nội bào

Cơ chế methyl hóa DNA

Methyl hóa DNA là một trong những cơ chế biểu sinh chủ đạo, diễn ra khi nhóm methyl (-CH3) được gắn vào vị trí số 5 của base cytosine, chủ yếu tại các vị trí CpG. Quá trình này được xúc tác bởi enzyme DNA methyltransferase (DNMT). Methyl hóa thường có tác dụng làm “im lặng” gen bằng cách ngăn cản sự gắn của các yếu tố phiên mã hoặc thu hút các protein ức chế phiên mã.

DNA-CDNMTDNA-5mC \text{DNA-C} \xrightarrow{\text{DNMT}} \text{DNA-5mC}

Mức độ methyl hóa không đồng đều giữa các vùng gen. Vùng CpG island thường nằm gần vùng khởi động gen và có vai trò quyết định đến việc gen có được phiên mã hay không. Khi vùng này bị methyl hóa quá mức, gen trở nên bất hoạt – hiện tượng phổ biến trong nhiều loại ung thư.

Bảng tóm tắt vai trò của methyl hóa DNA:

Vị trí methyl hóa Ảnh hưởng Ý nghĩa
Vùng khởi động (promoter) Giảm phiên mã Điều hòa biểu hiện gen
Vùng mã hóa (gene body) Tác động không rõ ràng Có thể tăng độ ổn định biểu hiện
Vùng lặp lại Im lặng transposon Bảo vệ tính toàn vẹn genome

Tham khảo: NCBI - DNA Methylation: Mechanism and Function

Sửa đổi histone và ảnh hưởng đến cấu trúc nhiễm sắc

DNA được quấn quanh các protein histone để tạo thành đơn vị cấu trúc cơ bản của nhiễm sắc thể gọi là nucleosome. Các đuôi N-terminal của histone có thể được gắn các nhóm hóa học như acetyl, methyl, phosphate, ubiquitin... Các sửa đổi này thay đổi mức độ “mở” hay “đóng” của nhiễm sắc, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phiên mã gen.

Acetyl hóa histone H3 và H4 bởi enzyme HAT (histone acetyltransferase) thường làm nới lỏng cấu trúc chromatin, tăng tính tiếp cận của enzyme phiên mã. Ngược lại, enzyme HDAC (histone deacetylase) loại bỏ nhóm acetyl làm chromatin đóng chặt, giảm phiên mã. Methyl hóa histone có thể kích hoạt hoặc ức chế phiên mã tùy vào vị trí cụ thể trên đuôi histone.

Các enzyme điều phối sửa đổi histone gồm:

  • HAT: thêm nhóm acetyl
  • HDAC: loại bỏ nhóm acetyl
  • HMT: thêm nhóm methyl
  • HDM: loại bỏ nhóm methyl

Hiểu rõ các sửa đổi histone giúp giải thích cách nhiễm sắc “ghi nhớ” trạng thái biểu hiện gen và đóng vai trò trong quá trình biệt hóa tế bào, phát triển phôi, và bệnh lý.

RNA không mã hóa trong điều hòa biểu sinh

RNA không mã hóa (non-coding RNA – ncRNA) là một nhóm RNA không được dịch mã thành protein nhưng có chức năng điều hòa mạnh mẽ. Trong biểu sinh, nhóm này bao gồm microRNA (miRNA), small interfering RNA (siRNA), long non-coding RNA (lncRNA), và piRNA. Chúng tương tác với DNA, RNA, protein và chromatin để điều chỉnh biểu hiện gen ở nhiều cấp độ.

miRNA và siRNA thường tác động thông qua cắt mRNA hoặc ức chế dịch mã. Trong khi đó, lncRNA có thể hoạt động như bộ khung tuyển chọn enzyme biểu sinh, điều hướng chúng đến vùng gen cụ thể. Một số lncRNA nổi bật như XIST có vai trò bất hoạt nhiễm sắc thể X ở nữ, hay HOTAIR trong điều hòa biểu hiện gen HOX và ung thư.

Chức năng biểu sinh chính của ncRNA:

  1. Điều hướng enzyme methyl hóa hoặc sửa đổi histone
  2. Kiểm soát phiên mã thông qua hình thành cấu trúc lặp lại
  3. Tạo điều kiện/chặn hoạt động của promoter
  4. Hình thành heterochromatin tại vùng lặp hoặc virus nội sinh

Tham khảo: Nature Reviews Genetics - Non-coding RNA and Epigenetics

Dấu ấn di truyền và in gen (Genomic imprinting)

Dấu ấn di truyền là hiện tượng mà chỉ một bản sao của gen — từ bố hoặc mẹ — được biểu hiện trong khi bản còn lại bị im lặng thông qua cơ chế biểu sinh như methyl hóa DNA hoặc sửa đổi histone. Đây là hiện tượng ngoại lệ trong di truyền Mendel, nơi thông thường cả hai bản sao gen đều được biểu hiện. In gen đóng vai trò đặc biệt trong phát triển phôi, điều hòa tăng trưởng, và chức năng nhau thai.

Sự bất thường trong in gen có thể dẫn đến các hội chứng bệnh lý nặng. Ví dụ, nếu bản sao từ cha của một gen bị im lặng không đúng cách, trong khi bản sao từ mẹ vốn đã bất hoạt, kết quả là không có bản sao nào hoạt động — dẫn đến bệnh như hội chứng Prader–Willi hoặc Angelman. Cả hai đều liên quan đến vùng 15q11-q13 nhưng khác nhau do nguồn gốc cha/mẹ.

Bảng minh họa cơ chế in gen:

Gen Bản sao hoạt động Cơ chế biểu sinh Bệnh liên quan khi sai lệch
IGF2 Từ cha Methyl hóa promoter từ mẹ Beckwith–Wiedemann
UBE3A Từ mẹ Silencing allele cha Angelman
SNRPN Từ cha Methyl hóa allele mẹ Prader–Willi

Biểu sinh và phát triển sinh vật

Biểu sinh là nhân tố chính trong biệt hóa tế bào — quá trình mà từ một tế bào gốc vạn năng, các dòng tế bào chức năng như thần kinh, cơ, máu được hình thành với cùng bộ gen nhưng biểu hiện gen khác nhau. Điều này được duy trì thông qua “bộ nhớ biểu sinh” gồm các dấu methyl hóa DNA và mô hình sửa đổi histone đặc hiệu.

Trong phát triển phôi, biểu sinh điều chỉnh thời gian bật/tắt gen và giữ ổn định trạng thái tế bào. Cơ chế này cũng đảm bảo một số nhiễm sắc thể hoặc vùng gen bị bất hoạt vĩnh viễn để cân bằng liều gen — như trong bất hoạt nhiễm sắc thể X (X-chromosome inactivation) ở nữ.

  • Biệt hóa mô: tế bào gốc → tế bào cơ, thần kinh, biểu mô...
  • Tái lập trình: chuyển fibroblast thành tế bào gốc cảm ứng (iPSC)
  • Kiểm soát phát triển theo thời gian: HOX gene clusters

Biểu sinh và bệnh lý

Các thay đổi biểu sinh không phù hợp có thể dẫn đến bệnh lý phức tạp. Trong ung thư, hiện tượng methyl hóa quá mức vùng promoter của gen ức chế khối u như p16, BRCA1 gây im lặng gen bảo vệ, trong khi gen sinh ung như MYC có thể bị acetyl hóa histone làm tăng biểu hiện bất thường.

Không chỉ ung thư, các rối loạn thần kinh như Alzheimer, Parkinson, tự kỷ đều cho thấy biểu hiện biểu sinh bất thường như methyl hóa gen thần kinh hoặc điều hòa miRNA sai lệch. Một số bệnh tim, tiểu đường loại 2, và rối loạn tự miễn cũng được cho là có yếu tố biểu sinh góp phần gây bệnh.

Xem thêm tại: Cell - Epigenetics in Cancer

Tác động của môi trường đến biểu sinh

Biểu sinh là điểm nối giữa gen và môi trường. Các yếu tố như dinh dưỡng, stress, chất độc, hoạt động thể chất và thậm chí trải nghiệm xã hội có thể làm thay đổi biểu sinh — đôi khi vĩnh viễn. Những thay đổi này không chỉ xảy ra trong cá thể mà có thể ảnh hưởng đến thế hệ sau thông qua biểu sinh di truyền qua giao tử.

Ví dụ nổi bật là nghiên cứu trên chuột vàng agouti, cho thấy chế độ ăn giàu methyl donor (folate, B12) của mẹ có thể làm thay đổi màu lông và nguy cơ béo phì của đời con. Ngoài ra, tiếp xúc với bisphenol A (BPA) ở người có liên quan đến thay đổi methyl hóa gen chuyển hóa lipid.

  • Dinh dưỡng (folate, choline, polyphenol)
  • Phơi nhiễm hóa chất (khói thuốc, kim loại nặng, thuốc trừ sâu)
  • Stress tâm lý và hormone cortisol

Các công nghệ nghiên cứu biểu sinh

Để phân tích biểu sinh ở cấp độ genome, nhiều công nghệ tiên tiến đã được phát triển:

  • Bisulfite sequencing: xác định vị trí cytosine bị methyl hóa
  • ChIP-seq: phân tích vị trí và loại sửa đổi histone
  • ATAC-seq: đánh giá vùng chromatin “mở”
  • RNA-seq: phát hiện ncRNA biểu sinh

Các phương pháp này giúp tạo bản đồ biểu sinh toàn hệ gen, giúp so sánh mẫu bệnh – bình thường, nghiên cứu biệt hóa tế bào, cũng như ứng dụng trong lâm sàng để theo dõi đáp ứng điều trị bằng liệu pháp biểu sinh.

Chi tiết: Nature Reviews Genetics - Epigenomic technologies

Ứng dụng biểu sinh trong y học và liệu pháp

Biểu sinh mở ra hướng điều trị mới thông qua các “epidrugs” — thuốc điều chỉnh biểu sinh như chất ức chế DNMT (azacitidine, decitabine) và HDAC inhibitors (vorinostat, romidepsin). Các thuốc này đã được phê duyệt điều trị một số bệnh ung thư máu như MDS, AML.

Các liệu pháp biểu sinh còn được nghiên cứu trong điều trị trầm cảm, PTSD, Alzheimer bằng cách “làm mới” biểu hiện gen trong hệ thần kinh. Ngoài ra, biểu sinh còn giúp tái lập trình tế bào somatic thành tế bào gốc cảm ứng phục vụ tái tạo mô và nghiên cứu bệnh lý.

Hướng phát triển tương lai gồm:

  • Y học chính xác dựa trên hồ sơ biểu sinh
  • Xét nghiệm tầm soát ung thư không xâm lấn dựa trên DNA methyl hóa
  • Điều trị cá thể hóa dựa trên sửa đổi biểu sinh đặc hiệu mô

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biểu sinh:

Dịch tễ học toàn cầu về bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu - Đánh giá meta về tỉ lệ hiện mắc, tỉ lệ phát sinh và kết quả Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 64 Số 1 - Trang 73-84 - 2016
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là nguyên nhân chính gây ra bệnh gan trên toàn thế giới. Chúng tôi đã ước lượng tỉ lệ hiện mắc, phát sinh, tiến triển và kết quả của NAFLD và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) trên toàn cầu. PubMed/MEDLINE đã được tìm kiếm từ năm 1989 đến 2015 với các thuật ngữ liên quan đến dịch tễ học và tiến triển của NAFLD. Các trường hợp loại trừ bao gồm cá...... hiện toàn bộ
#Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) #viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) #dịch tễ học toàn cầu #tỉ lệ hiện mắc #tỉ lệ phát sinh #ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) #tử vong liên quan đến gan #bệnh đồng mắc chuyển hóa #xơ hóa #rối loạn chuyển hóa.
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Chuột thiếu thụ thể progesterone biểu hiện những bất thường trong sinh sản đa hình thái. Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 9 Số 18 - Trang 2266-2278 - 1995
Mặc dù progesterone đã được công nhận là quan trọng trong việc thiết lập và duy trì thai kỳ, hormone steroid này gần đây đã được cho là có vai trò chức năng trong một số sự kiện sinh sản khác. Các tác động sinh lý của progesterone được điều hòa bởi thụ thể progesterone (PR), một thành viên của siêu họ thụ thể nhân của các yếu tố phiên mã. Trong hầu hết các trường hợp, PR được cảm ứng bởi e...... hiện toàn bộ
#progesterone receptor #reproductive abnormalities #mouse model #pleiotropic effects #nuclear receptor #estrogen #gene targeting #embryo development #ovulation #sexual behavior #uterine hyperplasia
Phát triển dần dần kiểu hình tế bào tạo xương ở chuột trong môi trường nuôi cấy: Mối quan hệ đối kháng trong việc biểu hiện các gen liên quan đến sự tăng sinh và phân hóa của tế bào tạo xương trong quá trình hình thành matrik ngoại bào của xương Dịch bởi AI
Journal of Cellular Physiology - Tập 143 Số 3 - Trang 420-430 - 1990
Tóm tắtMối quan hệ giữa sự tăng sinh tế bào và biểu hiện tạm thời của các gen đặc trưng cho một chuỗi phát triển liên quan đến sự phân hóa của tế bào xương đã được xem xét trong các văn hóa tế bào diploid nguyên phát của tế bào tạo xương lấy từ vỏ sọ thai nhi bằng cách sử dụng kết hợp hình ảnh tự phóng xạ, hóa sinh, hóa học mô và các thí nghiệm mRNA về sự tăng trưở...... hiện toàn bộ
Ức chế chức năng tế bào T điều hòa CD4+25+ liên quan đến tăng cường đáp ứng miễn dịch bằng cyclophosphamide liều thấp Dịch bởi AI
Blood - Tập 105 Số 7 - Trang 2862-2868 - 2005
Tóm tắtTế bào T điều hòa (TREGs) kiểm soát các khía cạnh quan trọng của dung nạp và đóng vai trò trong việc thiếu hụt đáp ứng miễn dịch chống ung thư. Cyclophosphamide (CY) là một tác nhân hóa trị liệu có tác động hai pha phụ thuộc vào liều đối với hệ miễn dịch. Mặc dù đã có nghiên cứu trước đó chỉ ra rằng CY làm giảm số lượng TREGs, cơ chế liên quan trong quá trìn...... hiện toàn bộ
#Tế bào T điều hòa #Cyclophosphamide #Hệ miễn dịch #Apoptosis #Biểu hiện gen #GITR #FoxP3 #Tăng sinh điều hòa tại chỗ #Ức chế miễn dịch #Chức năng tế bào TREGs
Sinh bệnh học của xơ phổi không rõ nguyên nhân Dịch bởi AI
Annual Review of Pathology: Mechanisms of Disease - Tập 9 Số 1 - Trang 157-179 - 2014
Xơ phổi không rõ nguyên nhân (IPF) là một bệnh lý phổi kẽ có xu hướng xơ hóa, liên quan đến lão hóa, với đặc trưng là mô hình mô bệnh học của viêm phổi kẽ điển hình. Mặc dù hiểu biết về sinh bệnh học của IPF vẫn chưa hoàn chỉnh, những tiến bộ gần đây trong việc xác định các đặc điểm lâm sàng và bệnh lý cụ thể của IPF đã dẫn đến việc định nghĩa rõ hơn các con đường phân tử bị kích hoạt bện...... hiện toàn bộ
#xơ phổi không rõ nguyên nhân #sinh bệnh học #bệnh lý phổi kẽ #viêm phổi kẽ #di truyền #tế bào biểu mô #con đường xơ hóa
Biểu hiện gen trong mô sinh thiết giấu chôn ngừng tình trong sáp paraffin dự đoán phản ứng hóa trị ở phụ nữ ung thư vú giai đoạn tiến triển tại chỗ Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 29 - Trang 7265-7277 - 2005
Mục đích Chúng tôi tìm cách xác định các dấu hiệu biểu hiện gen có thể dự đoán khả năng phản ứng với hóa trị liệu. Chúng tôi cũng kiểm tra liệu phản ứng đối với hóa trị liệu có tương quan với bài kiểm tra Điểm Tái Phát 21-gen, đánh giá nguy cơ tái phát. Phương pháp Các bệnh nhân ung thư vú gia...... hiện toàn bộ
#biểu hiện gen; ung thư vú; hóa trị liệu; gen liên quan đến ER; gen miễn dịch; paclitaxel; doxorubicin; neoadjuvant; điểm tái phát; RNA; sinh thiết mô foxparr-paraffin; phản ứng hoàn toàn bệnh học (pCR).
Phân Tích Biểu Hiện của Một Gia Đình Gen Mã Hóa Aquaporin Ở Màng Tế Bào Plasma Đáp Ứng Với Các ĐIều Kiện Căng Thẳng Phi Sinh Học Ở Arabidopsis Thaliana Dịch bởi AI
Plant Molecular Biology - Tập 54 - Trang 713-725 - 2004
Aquaporin thuộc nhóm protein màng được bảo tồn cao gọi là protein nội tại chính, giúp vận chuyển nước qua các màng sinh học. Bộ gen của Arabidopsis mã hóa 35 gen aquaporin với 13 đồng loại trong nhóm protein màng plasma nội tại (PIP). Tuy nhiên, chức năng của từng isoform aquaporin và chức năng tích hợp của aquaporins ở thực vật dưới các điều kiện sinh lý khác nhau vẫn chưa rõ ràng. Như một bước t...... hiện toàn bộ
#Aquaporin #Arabidopsis thaliana #protein màng #căng thẳng phi sinh học #axit abscisic #gen PIP
IL-33 nội sinh được biểu hiện mạnh mẽ trong các mô chắn biểu mô chuột, cơ quan hạch bạch huyết, não, phôi, và các mô viêm: Phân tích tại chỗ sử dụng dòng bẫy gene Il-33–LacZ mới mẻ Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 188 Số 7 - Trang 3488-3495 - 2012
Tóm tắt IL-33 (trước đây được biết đến như là yếu tố NF từ tĩnh mạch nội mô cao) là một cytokine thuộc họ IL-1, phát tín hiệu thông qua thụ thể ST2 và thúc đẩy sản xuất cytokine trong các tế bào mast, basophil, eosinophil, tế bào NK không thay đổi di truyền và NK, lympho Th2 và các tế bào miễn dịch tự nhiên loại 2 (các tế bào phụ tự nhiên, nuocyte và tế bào hỗ trợ ...... hiện toàn bộ
#IL-33 #cytokine #thụ thể ST2 #tế bào miễn dịch tự nhiên #bẫy gene #biểu mô #viêm #LPS #sốc độc tố #alarmin
Diễn Giải Có Thể Kích Hoạt Của Human β-Defensin 2 Bởi Fusobacterium nucleatum Trong Các Tế Bào Biểu Phì Miệng: Nhiều Đường Tín Hiệu và Vai Trò Của Vi Khuẩn Thông Thường Trong Miễn Dịch Bẩm Sinh và Rào Chắn Biểu Phì Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 68 Số 5 - Trang 2907-2915 - 2000
TRÍCH YẾUCác tế bào biểu mô nướu miệng của con người (HGE) thể hiện hai peptide kháng khuẩn thuộc họ β-defensin, human β-defensin 1 (hBD-1) và hBD-2, cũng như các cytokine và chemokine góp phần vào miễn dịch bẩm sinh. Trong nghiên cứu hiện tại, sự biểu hiện và điều hòa phiên mã của hBD-2 đã được xem xét. HBD-2 mRNA được kích thích bởi chiết xuất thành tế bào của ... hiện toàn bộ
#hBD-2 mRNA #miệng #miễn dịch bẩm sinh #tế bào biểu mô #Fusobacterium nucleatum
Tổng số: 364   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10